lố lăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lố lăng+ adj
- ridiculous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lố lăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lố lăng":
la làng lạ lùng lai láng lẫy lừng lấy lòng liều lượng lố lăng lửa lòng lưu lãng - Những từ có chứa "lố lăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prismatic prism affront mumbo jumbo twaddle insult twaddler mausoleum cinqfoil cinquefoil more...
Lượt xem: 858